500 danh từ tiếng anh thông dụng cơ bản

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 people /ˈpiːpl / Người 2 history /ˈhɪstəri / Lịch sử 3 way /weɪ / Đường 4 art /ɑːt / Nghệ thuật 5 world /wɜːld / Thế giới 6 information /ˌɪnfəˈmeɪʃən / Thông tin 7 map /mæp / Bản đồ 8 two /tuː / Hai 9 family /ˈfæmɪli / Gia đình 10 government /ˈgʌvnmənt / Chính […]

Continue Reading