Từ vựng IELTS theo 20 chủ đề phổ biến

Vocabulary

1. Education

  1. Double-major (adj): Học song bằng
  2. Flying colors (n): Điểm cao
  3. Senior (n): Sinh viên năm cuối
  4. Sophomore (n): Sinh viên năm 2
  5. Elective subject (n): Môn tự chọn
  6. Have deeper insight into (St) (v): Hiểu thêm về
  7. Presentation (n): Bài thuyết trình
  8. Do research into (St) (v): Nghiên cứu về cái gì
  9. Keen learner (n): Người học tích cực
  10. Dedicated teachers (n): Giảng viên tận tâm
  11. Broaden one’s common knowledge (v): Mở rộng kiến thức thông thường
  12. Vocational training (n): Đào tạo nghề
  13. Higher education (n):  Cao học
  14. Move  up the career ladder (v): Thăng tiến trong công việc
  15. Large/small size class (n): Lớp có sĩ số lớn/nhỏ
  16. Study environment (n): Môi trường học tập
  17. Studious (adj): Chăm chỉ
  18. Attitude towards studying (n): Thái độ học tập
  19. Compulsory/ elective subject (n): Môn học bắt buộc/tự chọn
  20. Learning materials (n): Tài liệu học tập
  21. Education background (n): Nền tảng giáo dục
  22. Academic transcript (n): Bảng điểm đại học
  23. High distinction degree (n): Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
  24. Exceptional (adj): Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng
  25. Reach new heights of knowledge (v): Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
  26. Characteristic (n): Tính cách
  27. Stimulate (v): Kích thích, thôi thúc
  28. Mutual understanding (n): Sự thấu hiểu lẫn nhau
  29. Sense of responsibility (n): Tinh thần trách nhiệm

2. Celebrities

  1. Take an avid interest in (St) (v): Cực kỳ yêu thích cái gì
  2. Buzz (n): Ồn ào
  3. Unending perseverance (n): Sự nỗ lực không ngừng nghỉ
  4. Profressional competing (n): Thi đấu chuyên nghiệp
  5. Gain  a reputation for oneself  (v):  Nổi tiếng
  6. Take the country by storm (v) (idm): Gây bão cả nước
  7. Make headlines (v): Tràn ngập trên các mặt báo
  8. Well-known (adj): Nổi tiếng
  9. True philanthropist (n): Nhà nhân đạo đích thực
  10. High-end clothes (n): Quần áo hàng hiệu
  11. Show off one’s status (v): Phô trương thanh thế
  12. Cost a fortune (v): Rất đắt đỏ
  13. Trend-setter (n): Người dẫn đầu xu hướng
  14. Have a head for (St) (v): Có khả năng làm gì
  15. Standing ovation (n): Khán giả đứng lên vỗ tay
  16. Mere comedian (n): Diễn viên hài đơn thuần
  17. Monument of courage (n): Tượng đài về lòng dũng cảm
  18. Prejudice (n): Thành kiến
  19. Activist (n): Nhà hoạt động
  20. Sense of humor (n): Khiếu hài hước
  21. Cannot keep one’s eyes off St  (v): Không thể rời mắt khỏi cái gì
  22. Motivation (n): Động lực
  23. Role model (n): Hình mẫu lý tưởng
  24. Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng
  25. Decrease in popularity (v): Giảm uy tín
  26. General public (n): Công chúng

3. Media (Advertisement & Social network)

  1. Brief (adj): Ngắn gọn
  2. Eye-catching (adj): Bắt mắt
  3. Be  really into (St) (v): Rất thích
  4. Celebrity endorsement (n): Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng
  5. Rising star (n): Ngôi sao đang lên
  6. Commercial (n): Quảng cáo (Đồng nghĩa với “Advertisement”)
  7. View (v): Lượt xem
  8. Theme song (n): Bài hát chủ đề
  9. Catchy (adj): Bắt tai
  10. Obsessed with (adj): Bị ám ảnh
  11. Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
  12. Interrupting (a): Gây bực mình
  13. Inappropriate content (n): Nội dung không phù hợp
  14. Adult-related issue (n): Vấn đề liên quan đến người lớn
  15. Cup of tea (n): Sở thích
  16. Scroll down (v): Lướt
  17. Keep oneself updated (v): Cập nhật
  18. Ultimate choice (n): Sự lựa chọn cuối cùng
  19. Unique feature (n): Điểm đặc biệt
  20. Filter (n): Bộ lọc
  21. Edit (v): Chỉnh sửa
  22. Stylish (adj): Thời thượng/Phong cách
  23. Up-to-date (adj): Cập nhật
  24. Influencer  (n): Người có sức ảnh hưởng
  25. Youngsters (n): Giới trẻ
  26. Social platform (n): Nền tảng mạng xã hội
  27. Biggest beneficiary (n): Người hưởng lợi lớn nhất
  28. User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
  29. Multi-functional (adj): Đa chức năng
  30. Emergence (n): Sự nổi lên

4. Entertainment

  1. Extracurricular activity (n): Hoạt động ngoại khóa
  2. Have one’s energy boosted (n): Làm cho năng lượng tăng lên
  3. Hectic (adj): Vội vã, hối hả
  4. Leisure pursuit (n): Hoạt động trong giờ giải lao
  5. Recharge one’s  battery (v): Nạp năng lượng
  6. Daily routine (n): Thói quen hàng ngày
  7. Be a drain on one’s enegery (v): Lấy hết năng lượng của ai
  8. Do wonders for (Sb/St) (v): Rất tốt/có ích cho ai/cái gì
  9. Agility (n): Sự nhanh nhạy
  10. Sedentary lifestyle (n): Thói quen ngồi nhiều, ít vận động
  11. Physical/Mental health (n): Sức khỏe thể trạng/tâm trí
  12. Occupied with (adj): Bận rộn với việc gì
  13. The rat race (n): Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống
  14. Improve social relationships (v): Cải thiện các mối quan hệ xã hội
  15. Prevalent (adj): Phổ biến
  16. Catch sight of (Sb/St) (v): Bắt gặp hình ảnh
  17. Team sport (n): Môn thể thao đồng đội
  18. Spectacular and impressive (adj): Ngoạn mục và đầy ấn tượng
  19. Notable performance (n): Màn trình diễn đáng nhớ
  20. Decisive match (n): Trận đấu quyết định
  21. Miraculous victories (n): Chiến thắng kỳ diệu
  22. Patriotism (n): Lòng yêu nước
  23. Pride of national identity (n): Niềm tự hào dân tộc
  24. Team spirit (n): Tinh thần đồng đội
  25. Prestigious trophy (n): Chiếc cúp danh giá
  26. Tournament (n): Mùa giải
  27. Strong connection (n): Sự liên quan mật thiết
  28. Boost tourism industry (v): Thúc đẩy công nghiệp du lịch

5. Fashion (A stylish person & Accessories)

  1. Have a sense of style (n): Có gu ăn mặc
  2. On the catwalk (adv): Trên sàn diễn
  3. High-end clothes (n): Quần áo đắt tiền
  4. Well-dressed (adj): Ăn mặc đẹp
  5. Classy clothes (n): Quần áo lịch sự
  6. Items of accessory (n): Phụ kiện
  7. Outfit (n): Bộ đồ (chỉ chung)
  8. Sale season (n): Mùa giảm giá
  9. Timeless look (n): Vẻ ngoài không bao giờ lỗi mốt
  10. Exquisite (adj): Lộng lẫy, tuyệt đẹp
  11. Designer clothes (n): Quần áo thiết kế (thường là đắt tiền)
  12. Casual clothes (n): Quần áo bình thường/quần áo hơi hướng cổ điển
  13. Mix and match (v): Khả năng phối đồ
  14. Brand-name clothes (n): Quần áo của các nhãn hiệu đắt tiền
  15. Look sharp (v): Trông gọn gàng, chỉnh tề
  16. A slave of fashion (n): Nô lệ cho thời trang (chạy theo những xu hướng mới nhất)
  17. Must-have items (n): Đồ phải có
  18. Worn out (adj): Rách
  19. Online shopping website (n): Trang mua hàng trực tuyến
  20. Vintage (adj): Hơi hướng cổ điển, xưa cũ
  21. Fashionable (adj): Hợp thời trang
  22. Waterproof (adj): Không thấm nước
  23. Comes in handy (v): Tiện lợi
  24. Multipurpose (adj): Đa năng
  25. Look good in (St) (v): Trông đẹp khi mặc gì
  26. On trend (adj): Bắt kịp xu hướng

6. Invention

  1. Technical know-how (n): Kiến thức về công nghệ
  2. Trial and error (n): Quá trình thử nghiệm và thất bại
  3. Practicability (n): Tính hữu dụng
  4. Prolific inventor (n): Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
  5. Patents (n): Bằng sáng chế
  6. Phonograph (n): Máy hát
  7. Light bulb (n): Bóng đèn điện
  8. Experiment (n): Thí nghiệm
  9. Failure (n): Thất bại
  10. Advent (n): Sự xuất hiện/sự ra đời
  11. Milestone in history (n): Dấu mốc trong lịch sử
  12. Household appliance (n): Thiết bị gia dụng
  13. Innovations (n): Sự đổi mới, cải tiến
  14. Commercialized (adj): Thương mại hóa
  15. Techie (n): Người hiểu biết nhiều về công nghệ
  16. Browse websites (v): Lướt mạng
  17. Revolutionary creations (n): Sáng tạo mang tính cách mạng
  18. Cost-effective (adj): Tiết kiệm chi phí
  19. Get in touch (v): Giữ liên lạc
  20. Various purposes (n): Nhiều mục đích
  21. Surf the net  (v): Lướt mạng
  22. Barrier (n): Rào cản
  23. Online application (n): Ứng dụng trực tuyến
  24. Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đến đâu
  25. Technological breakthrough (n): Sự đột phá về công nghệ
  26. Automated robot (n): Rô-bốt tự động

7. History

  1. Origin (n): Cội nguồn
  2. Victorious past (n): Quá khứ hào hùng
  3. Ancestors (n): Tổ tiên
  4. Historical highlight (n): Sự kiện lịch sử nổi bật
  5. Colonization (n): Sự thuộc địa hóa
  6. Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
  7. Independence (n): Độc lập
  8. Period of history (n): Giai đoạn lịch sử
  9. Well-armed (adj): Trang bị vũ khí tối tân
  10. Defeat (n): Đánh bại
  11. Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ
  12. Sacrifice  (v): Hy sinh
  13. Domination (n): Sự đô hộ
  14. Historical figures (n): Nhân vật lịch sử
  15. Heroine (n): Nữ anh hùng
  16. Prominent leader (n): Lãnh tụ kiệt xuất
  17. Resistance  (n): Kháng chiến
  18. Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
  19. Sovereignty (n): Chủ quyền
  20. Misery (n): Nỗi khổ
  21. Ups and downs (n): Thăng trầm
  22. Decisiveness (n): Kiên định
  23. Patriotism (n): Lòng yêu nước
  24. Policy (n): Chính sách
  25. Eliminate invaders (v): Đánh đuổi giặc ngoại xâm
  26. Memorial (n): Đài tưởng niệm
  27. Honor (v): Tôn vinh
  28. Valuable tradition (n): Truyền thống quý báu
  29. Preserve  (v): Lưu giữ

8. Emotion

  1. Let off some steam (v): Xả hơi
  2. Satisfaction (n): Sự hài lòng
  3. Huge fan of (n): Là một fan cứng của
  4. Part and parcel (n): Phần quan trọng
  5. Get a kick out of (v): Rất thích
  6. Have something to do with (v): Liên quan đến
  7. Fall apart (v): Đổ bể
  8. Feel a strong urge (v): Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
  9. Tackle (v): Giải quyết
  10. Settle down (v): Trở lại bình thường/Lắng xuống
  11. Bear little relation to (Sb/St) (v): Ít liên quan tới
  12. Resort to (v): Viện đến
  13. Cope with (v): Đương đầu với
  14. Refresh one’s mind (v): Thư giãn đầu óc
  15. Cheer (Sb) up (v): Làm ai vui lên
  16. Oversleep (v): Ngủ quên
  17. Cram for exams (v): Nhồi nhét cho kỳ thi
  18. Sweat (v): Toát mồ hôi
  19. Cry one’s eyes out (v): Khóc nức nở
  20. Rush (v): Vội vàng
  21. To make the matter worse (adv): Tồi tệ hơn nữa khi
  22. Mental breakdown (n): Suy sụp tinh thần
  23. Financial burden (n): Gánh nặng tài chính
  24. Heavy workload (n): Khối lượng công việc lớn

9. Lifestyle

  1. Junk food (n): Đồ ăn nhanh
  2. Hit the gym (v): Đi tập gym
  3. Do wonders (for (Sb/St)) (v): Tốt (cho ai/cái gì)
  4. Unwind (v): Xả hơi (= Relax)
  5. Health-concious (adj): Quan tâm đến sức khỏe
  6. Treadmill (n): Máy chạy bộ
  7. Speed up my metabolism (v): Tăng cường trao đổi chất
  8. Intensive training (n): Luyện tập cao độ
  9. Balanced diet (n): Chế độ ăn cân bằng
  10. Lean body (n): Cơ thể mảnh mai nhưng khỏe mạnh
  11. Chronic disease (n): Bệnh mãn tính
  12. Diabetes (n): Bệnh tiểu đường
  13. Remedy (n): Phương thuốc
  14. Feasible methods (n): Phương pháp khả thi
  15. Implement strict rules (v): Ban hành luật nghiêm khắc
  16. Disseminate (v): Tuyên truyền
  17. Fine art (n): Nghệ thuật nói chung
  18. Abstract (adj): Trừu tượng
  19. Sculpture (n): Điêu khắc
  20. Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
  21. Eminent painter (n): Họa sĩ tài năng
  22. Oil painting (n): Tranh sơn dầu
  23. Classic (adj): Kinh điển
  24. Admire (v): Chiêm ngưỡng
  25. Alignment (n): Bố cục
  26. Depict (v): Mô tả
  27. Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
  28. Creativity (n): Sự sáng tạo
  29. Innate talent (n): Tài năng thiên bẩm
  30. Think outside the box (v): Suy nghĩ thoáng, vượt ra ngoài quy chuẩn

10. Outfit

  1. Fashion enthusiast (n): Tín đồ thời trang
  2. Versatile (adj): Đa năng
  3. Prohibitive (adj): Đắt
  4. Tailor-made (adj): Được làm cho một dịp đặc biệt
  5. Embroidery (n): Thêu
  6. Silk (n): Lụa
  7. Femininity (n): Sự nữ tính
  8. Plain (adj): Nhàm chán
  9. Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã
  10. Gown (n): Bộ trang phục trang trọng
  11. Preserve the beauty (v): Lưu giữ vẻ đẹp
  12. Spiritual life (n): Đời sống tinh thần
  13. Depressed (adj): Buồn rầu
  14. Feminine things (n): Những thứ nữ tính
  15. Lend visual interest to (Sb/St) (v): Tăng thêm vẻ đẹp cho ai/cái gì
  16. Token (n): Vật kỉ niệm
  17. Necklace (n): Vòng cổ
  18. Ecstatic (adj): Cực kỳ vui sướng
  19. Gemstone (n): Đá quý
  20. Charm (n): Mặt dây chuyền
  21. Bracelet (n): Vòng tay
  22. Mix and match (v): Phối (đồ)
  23. Embraced (v): Được bao bọc
  24. Ornament (n): Đồ trang trí
  25. Astrological belief (n): Niềm tin vào quy luật ngũ hành

11. Technology

  1. Artificial intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
  2. Sophisticated (adj): Tinh vi, tỉ mỉ
  3. Domestic tasks (n): Việc nhà
  4. Debut (n): Sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng
  5. Humanoid (n): Rô bốt hình người
  6. Personality trait (n): Tính cách
  7. Important figure (n): Nhân vật quan trọng
  8. Strike up conversations (v): Bắt chuyện
  9. Era (n): Kỷ nguyên
  10. Demanding job (n): Công việc đòi hỏi cao
  11. Peforming surgery (v): Thực hiện phẫu thuật
  12. Adverse effect (n): Hệ lụy tiêu cực
  13. Human labor (n): Nhân lực lao động
  14. Manufacturing zones (n): Các khu chế xuất
  15. Labor-intensive (adj): (Chỉ công việc) Cần nhiều lao động
  16. Automaton (n): Rô-bốt
  17. Internet addict (n): Người nghiện internet
  18. Breakthrough (n): Đột phá
  19. Go online (v): Lên mạng
  20. Video-sharing website (n): Trang web chia sẻ video
  21. Stream video (v): Phát video
  22. Eye-opening (adj): Mở mang tầm mắt
  23. Broadcasting-searching tool (n): Công cụ tìm kiếm video
  24. Tutorial video (n): Video hướng dẫn
  25. User-friendly (adj): Thân thiện với người dung
  26. Interactive (adj): Tương tác
  27. Simplify (v): Đơn giản hoá
  28. Cybercriminal (n): Tội phạm mạng
  29. Glued to the screen (adj): Dán mắt vào màn hình
  30. Form virtual relationships (v): Hình thành các mối quan hệ ảo

12. Nature

  1. Breeze (n): Làn gió nhẹ
  2. Humidity (n): Độ ẩm
  3. Scarce (adj): Hiếm
  4. Snowflake  (n): Bông tuyết
  5. Snowman (n): Người tuyết
  6. Make (Sb) happy as a clam (v): Làm ai đó rất hạnh phúc
  7. Freezing cold weather (n): Thời tiết rất lạnh
  8. Natural phenomenon  (n): Hiện tượng tự nhiên
  9. Tremble with cold (v): Run lên vì lạnh
  10. Vibe (n): Không khí
  11. Scorching heat (n): Nắng nóng gay gắt
  12. Torrential rain (n): Mưa rất to
  13. Bitterly cold weather (n): Trời lạnh thấu xương
  14. Natural calamities (n): Thiên tai
  15. Extreme weather conditions (n): Điều kiện thời tiết cực đoan
  16. Property (n): Tài sản
  17. Inundated (adj): Bị ngập lụt
  18. Precipitation (n): Lượng mưa
  19. Record high (adj): Cao kỷ lục
  20. Statistics (n): Thống kê
  21. Emergency announcement (n): Thông báo khẩn cấp
  22. Pouring rain (n): Mưa xối xả
  23. Disturbance (n): Xáo trộn, phiền toái
  24. Death toll (n): Tỷ lệ tử vong
  25. Dangerous epidemics (n): Dịch bệnh nguy hiểm
  26. Concerted effort (n): Nỗ lực chung
  27. Global warming (n): Sự nóng lên toàn cầu
  28. Deforestation (n): Phá rừng
  29. Ozone depletion (n): Sự suy giảm tầng Ô-zôn

13. Money

  1. Pick up groceries (v): Mua đồ tạp hoá
  2. Flea market (n): Chợ hàng thùng
  3. Get some great deals (v): Mua được đồ giá rẻ
  4. Without breaking the bank (adv): Không mất nhiều tiền
  5. In the vicinty of (adv): Gần
  6. (Excellent) craftmanship (n): Sự khéo léo, lành nghề
  7. Mass production (n): Sản xuất hàng loạt
  8. Hit the shop (v): Đến cửa hàng
  9. Treat oneself (v): Tự thưởng cho bản thân
  10. Independent store (n): Cửa hàng riêng lẻ
  11. Brick-and-mortar shop (n): Cửa hàng thật (không phải cửa hàng online)
  12. Saving  (n): Khoản tiết kiệm
  13. Down payment (n): Tiền đặt cọc
  14. Healthcare service (n): Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  15. Overspend (v): Tiêu quá số tiền đang có
  16. Payday (n): Ngày được trả lương
  17. Piggy bank (n): Lợn tiết kiệm
  18. Set saving goals (v): Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
  19. Withdraw (v): Rút tiền
  20. Financial decision (n): Quyết định tài chính
  21. Smart investment (n): Đầu tư thông minh
  22. Balance the expense (v): Cân bằng chi tiêu
  23. Cut down on (St) (v): Cắt giảm
  24. Set aside (v): Dành dụm
  25. Transaction (n): Giao dịch
  26. Make ends meet (v): Kiếm sống
  27. Saving money for a rainy day (v) – (idm): (Thành ngữ) Dành dụm tiền cho những ngày khó khăn

14. Travel

  1. Means of transport (n): Phương tiện giao thông
  2. Take the lead (v): Chiếm phần lớn
  3. Traffic congestion (n): Tắc đường
  4. Wend one’s way forward (v): Đi chậm chậm về phía trước
  5. MRT journey (Mass Rapid Transport journey) (n): Chuyến đi bằng MRT (Tàu điện ngầm ở một số nước như Singapore, Đài Loan)
  6. Embark on the journey (v): Thực hiện chuyến đi
  7. Car rent (n): Phí thuê xe ô tô
  8. Board (v): Lên (tàu/xe)
  9. Fill up (v): Lấp đầy
  10. Jam-packed (adj): Đông người
  11. Rush hour (n): Giờ cao điểm
  12. Electric mini-bus (n): Xe buýt mini chạy bằng điện
  13. Carpooling (n): Hình thức đi chung xe
  14. Tranquillity (n): Sự yên bình
  15. Rat race (n): Cuộc sống xô bồ
  16. Recharge my battery (v): Nạp lại năng lượng
  17. Worth-living city (n): Thành phố đáng sống
  18. Local cuisine (n): Ẩm thực địa phương
  19. Tourist attraction (n): Địa điểm thu hút khách du lịch
  20. Breath-taking (adj): Đẹp đến nghẹt thở
  21. Aerial walkway (n): Cầu đi bộ trên cao
  22. Coastal city (n): Thành phố biển
  23. Superb (adj): Tuyệt hảo
  24. Local specialty (n): Đặc sản địa phương
  25. It would be a miss (not to): Sẽ thật phí (nếu không)
  26. Blast (n): Một sự kiện rất vui vẻ
  27. Unexpected expenses (n): Chi phí phát sinh
  28. Cost-effectvie (adj): Tương xứng với số tiền bỏ ra

15. Marriage and Family

  1. Tie the knot (v): Thành vợ chồng
  2. Lavish wedding (n): Tiệc cưới hoành tráng
  3. New phase of one’s life (n): Trang mới trong cuộc sống
  4. Immediate family (n): Gia đình ruột thịt
  5. Spouse (n): Vợ/chồng
  6. Splash out on (St) (v): Tiêu xài hoang phí
  7. Big day (n): Ngày trọng đại
  8. Lifelong commitment (n): Gắn bó trọn đời
  9. Aarranged marriage (n): Hôn nhân bị sắp đặt
  10. Ups and downs of marriage (n): Những thăng trầm trong hôn nhân
  11. Split up (v): Li hôn
  12. Close-knit family (n): Gia đình gắn kết
  13. Quality time (n): Thời gian quý báu
  14. Crucial role (n): Vai trò đặc biệt quan trọng
  15. Kind-hearted (adj): Ấm áp (tính cách)
  16. Nuclear family (n): Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
  17. Look on the bright side (v): Lạc quan
  18. Responsible citizen (n): Công dân có trách nhiệm
  19. Determination (n): Sự quyết tâm, kiên định
  20. Strong-willed (adj): Ý chí mạnh mẽ
  21. Childlessness (n): Sự vô sinh
  22. Reproductive health (n): Sức khỏe sinh sản
  23. Domestic violence (n): Bạo lực gia đình
  24. Verbal abuse (n): Lời nói làm người khác bị tổn thương

16. Enviroment

  1. Environmental pollution (n): ô nhiễm môi trường
  2. Contamination (n): sự làm nhiễm độc
  3. Protection/preservation/conservation (n):  bảo vệ/bảo tồn
  4. Air/soil/water pollution (n):  ô nhiễm không khí/đất/nước
  5. Greenhouse (n): hiệu ứng nhà kính
  6. Government’s regulation (n):  sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
  7. Shortage/ the lack of (n):  sự thiếu hụt
  8. Wind/solar power/energy (n): năng lượng gió/mặt trời
  9. Alternatives (n):  giải pháp thay thế
  10. Solar panel (n):  tấm năng lượng mặt trời
  11. Woodland/forest fire (n):  cháy rừng
  12. Deforestation (n):  phá rừng
  13. Gas exhaust/emission (n): khí thải
  14. Carbon dioxin (n): CO2
  15. Culprit (of) (n):  thủ phạm (của)
  16. Ecosystem (n):  hệ thống sinh thái
  17. Soil erosion (n):  xói mòn đất
  18. Pollutant (n):  chất gây ô nhiễm
  19. Polluter (n): người/tác nhân gây ô nhiễm
  20. Pollution (n):  sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
  21. Preserve biodiversity (n):  bảo tồn sự đa dạng sinh học
  22. Natural resources (n):  tài nguyên thiên nhiên
  23. Greenhouse gas emissions (n): khí thải nhà kính
  24. A marine ecosystem (n): hệ sinh thái dưới nước
  25. The ozone layer (n): tầng ozon
  26. Ground water (n):  nguồn nước ngầm
  27. The soil (n):  đất
  28. Crops (n):  mùa màng
  29. Absorption (n):  sự hấp thụ
  30. Adsorption (n):  sự hấp phụ
  31. Acid deposition (n):  mưa axit
  32. Acid rain (n):  mưa axit
  33. Activated carbon (n):  than hoạt tính
  34. Activated sludge (n):  bùn hoạt tính
  35. Aerobic attached-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
  36. Aerobic suspended-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
  37. Toxic/poisonous (adj): độc hại
  38. Effective/efficient/efficacious (adj):  hiệu quả
  39. Thorny/head-aching/head splitting (adj):  đau đầu
  40. Serious/acute (adj):  nghiêm trọng
  41. Excessive (adj): quá mức
  42. Fresh/pure (adj):  trong lành
  43. Pollutive (adj): bị ô nhiễm
  44. Pollute (v): ô nhiễm
  45. Dispose/release/get rid of (v):  thải ra
  46. Contaminate/pollute (v): làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
  47. Catalyze (for) (v): xúc tác (cho)
  48. Exploit (v):  khai thác
  49. Cut/reduce (v):  giảm thiểu
  50. Conserve (v):  giữ gìn
  51. Make use of/take advantage of (v):  tận dụng/lợi dụng
  52. Over-abuse (v):  lạm dụng quá mức
  53. Halt/discontinue/stop (v):  dừng lại
  54. Tackle/cope with/deal with/grapple (v):  giải quyết
  55. Damage/destroy (v): phá hủy
  56. Limit/curb/control (v):  hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
  57. Cause/contribute to climate change/global warming (v):  gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
  58. Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions (v): tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
  59. Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs (v):  phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
  60. Degrade ecosystems/habitats/the environment (v):  làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
  61. Harm the environment/wildlife/marine life (v):  gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
  62. Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction (v):  đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
  63. Deplete natural resources/the ozone layer (v):  làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
  64. Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans (v):  làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
  65. Contaminate groundwater/the soil/food/crops (v): làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
  66. Log forests/rainforests/trees (v):  chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
  67. Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change (v):  giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
  68. Fight/take action on/reduce/stop global warming (v):  đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
  69. Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution (v):  hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
  70. Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions (v):  giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
  71. Offset carbon/CO2 emissions (v):  làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
  72. Reduce (the size of) your carbon footprint (v):  làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
  73. Achieve/promote sustainable development (v):  đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
  74. Preserve/conserve biodiversity/natural resources (v): bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
  75. Protect endangered species/a coastal ecosystem (v):  bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
  76. Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems (v):  ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
  77. Raise awareness of environmental issues(v):  nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
  78. Save the planet/the rainforests/an endangered species(v):  cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

17. Work

  1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
  2. Application form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
  3. Interview /’intəvju:/: phỏng vấn
  4. Job /dʒɔb/: việc làm
  5. Career /kə’riə/: nghề nghiệp
  6. Part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
  7. Full-time: toàn thời gian
  8. Permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
  9. Temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
  10. Appointment /ə’pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
  11. Ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
  12. Contract /’kɔntrækt/: hợp đồng
  13. Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  14. Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  15. Sick pay: tiền lương ngày ốm
  16. Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
  17. Overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
  18. Redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
  19. Redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
  20. To apply for a job: xin việc21. to hire: thuê
  21. To fire /’faiə/: sa thải
  22. To get the sack (colloquial): bị sa thải
  23. Salary /ˈsæləri/: lương tháng
  24. Wages /weiʤs/: lương tuần
  25. Pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
  26. Health insurance: bảo hiểm y tế
  27. Company car: ô tô cơ quan
  28. Working conditions: điều kiện làm việc
  29. Qualifications: bằng cấp
  30. Offer of employment: lời mời làm việc
  31. To accept an offer: nhận lời mời làm việc
  32. Starting date: ngày bắt đầu
  33. Leaving date: ngày nghỉ việc
  34. Working hours: giờ làm việc
  35. Maternity leave: nghỉ thai sản
  36. Promotion /prə’mou∫n/: thăng chức
  37. Salary increase: tăng lương
  38. Training scheme: chế độ tập huấn
  39. Part-time education: đào tạo bán thời gian
  40. Meeting /’mi:tiɳ/: cuộc họp
  41. Travel expenses: chi phí đi lại
  42. Security /siˈkiuəriti/: an ninh
  43. Reception /ri’sep∫n/: lễ tân
  44. Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
  45. Director /di’rektə/: giám đốc
  46. Owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
  47. Manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
  48. Boss /bɔs/: sếp
  49. Colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
  50. Trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự
  51. Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
  52. Job description: mô tả công việc
  53. Department /di’pɑ:tmənt/: phòng ban
  54. Salary advance : tạm ứng lương
  55. Subsidize money : tiền trợ cấp
  56. Liabilities: Công nợ
  57. Resignation: đơn nghỉ việc

18. Movie

  1. Action movie: Phim hành động
  2. To be engrossed in: Mải mê, chìm đắm trong…
  3. Bedtime reading: Sách đọc vào giờ đi ngủ
  4. To be a big reader: Người đọc nhiều sách
  5. To be based on: Được dựa trên…
  6. A box office hit: Một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận)
  7. To be heavy-going: Đọc thấy khó hiểu
  8. A blockbuster: Phim bom tấn
  9. To catch the latest movie: Xem bộ phim mới ra mắt
  10. The central character: Nhân vật chính
  11. A classic: Tác phẩm kinh điển
  12. To come highly recommended: Được ai đó khen ngợi
  13. Couldn’t put it down: Không thể bỏ xuống/ không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn)
  14. An e-book: Sách điện tử
  15. An e-reader: Máy đọc sách điện tử
  16. To flick through: Xem qua cuốn sách
  17. To get a good/bad review: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
  18. To go on general release: (khi một bộ phim) được ra mắt khán giả
  19. Hardback: Sách bìa cứng
  20. A historical novel: Tiểu thuyết lịch sử
  21. A low budget film: Một bộ phim có kinh phí làm phim ít
  22. On the big screen: Chiếu tại rạp
  23. A page turner: Một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp
  24. Paperback:  Sách bìa mềm
  25. Plot: Kịch bản phim/ sách
  26. To read something from cover to cover: Đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối
  27. Sci-fi: Khoa học viễn tưởng
  28. To see a film: Xem phim tại rạp
  29. The setting: Bối cảnh
  30. Showings: Sự trình chiếu một bộ phim
  31. Soundtrack: Nhạc nền chop him
  32. Special effects: Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên)
  33. To take out (a book from the library): Mượn một cuốn sách từ thư viện
  34. To tell the story of: Kể lại câu chuyện về…
  35. To watch a film: Xem phim trên TV

19. Advertising

  1. Advertising agency: Công ty quảng cáo
  2. Advertising budget: Ngân sách giành cho quảng cáo
  3. Brand awareness: Sự nhận thức về thương hiệu (khách hàng biết rõ về thương hiệu tới đâu)
  4. Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
  5. Buy and sell: Mua và bán
  6. Call to action: Kêu gọi hành động
  7. Celebrity endorsement: Có được người nổi tiếng để quảng cáo cho sản phẩm
  8. Classified ads: Các mẩu quảng cáo nhỏ (trên báo, tạp chí,…)
  9. To cold call: Tiếp thị
  10. Commercial break: Các mẩu quảng cáo ngắn xen giữa các chương trình trên TV
  11. Commercial channel: Kênh truyền hình kiếm tiền bằng việc đăng quảng cáo
  12. To go viral: Lan truyền trên Internet hoặc các phương tiện truyền thông
  13. Junk maiL: Tờ rơi quảng cáO
  14. To launch a product: Giới thiệu sản phẩm mới
  15. Mailing list: Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo
  16. Mass media: Các phương tiện truyền thông lớn như TV, báo, tạp chí
  17. Niche product: Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt
  18. To place an advert: Đăng quảng cáo
  19. Press release: Lời tuyên bố phát cho các báo
  20. Prime time: Giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
  21. Product placement: Quảng cáo một sản phẩm bằng cách đưa sản phẩm đó vào một bộ phim hoặc chương trình truyền hình
  22. Sales page: Trang dùng cho quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ
  23. To show adverts: Chiếu quảng cáo trên TV
  24. Social media: Mạng xã hội
  25. Spam email: Email là tin quảng cáo, email không mong muốn
  26. Target audience: Khách hàng mục tiêu
  27. Word of mouth: Sự giới thiệu từ người dùng này tới người dùng khác về sản phẩm

20. Town and City

  1. Boarded up shops: Cửa hàng cũ không còn kinh doanh
  2. Chain stores: Chuỗi cửa hàng nổi tiếng
  3. To close down: Ngừng kinh doanh
  4. Fashionable boutiques: Cửa hàng thời trang
  5. To get around: Đi xung quanh thành phố
  6. High-rise flats: Căn hộ cao tầng
  7. Inner-city: Khu phố cổ trong nội thành
  8. In the suburbs: Ở vùng ngoại ô
  9. Lively bars/restaurants: Quán bar hoặc nhà hàng sôi động
  10. Local facilities: Cơ sở hạ tầng địa phương
  11. Multi-story car parks: Bãi đỗ xe nhiều tầng
  12. Office block: Tòa nhà văn phòng
  13. Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu buôn bán lẻ ngoài thành phố
  14. Pavement café: Cà phê vỉa hè
  15. Places of interest: Địa điểm thu hút người tham quan
  16. Poor housing: Ngôi nhà cũ nát
  17. Public spaces: Khu vực công cộng
  18. Public transport system: Hệ thống phương tiện giao thông công cộng
  19. Residential area: Khu dân cư
  20. Run down: Xuống cấp
  21. Shopping centre: Trung tâm mua sắm
  22. Shopping malls: Trung tâm mua sắm trong nhà
  23. Sprawling city: Thành phố đang phát triển
  24. Tourist attraction: Những nơi thu hút du lịch
  25. Traffic congestion: Ùn tắc giao thông
  26. Upmarket shops: Cửa hàng hạng sang

Nguồn: https://thaihungco.vn/IELTS-Vocabulary-cach-hoc.htm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *