1. Education
- Double-major (adj): Học song bằng
- Flying colors (n): Điểm cao
- Senior (n): Sinh viên năm cuối
- Sophomore (n): Sinh viên năm 2
- Elective subject (n): Môn tự chọn
- Have deeper insight into (St) (v): Hiểu thêm về
- Presentation (n): Bài thuyết trình
- Do research into (St) (v): Nghiên cứu về cái gì
- Keen learner (n): Người học tích cực
- Dedicated teachers (n): Giảng viên tận tâm
- Broaden one’s common knowledge (v): Mở rộng kiến thức thông thường
- Vocational training (n): Đào tạo nghề
- Higher education (n): Cao học
- Move up the career ladder (v): Thăng tiến trong công việc
- Large/small size class (n): Lớp có sĩ số lớn/nhỏ
- Study environment (n): Môi trường học tập
- Studious (adj): Chăm chỉ
- Attitude towards studying (n): Thái độ học tập
- Compulsory/ elective subject (n): Môn học bắt buộc/tự chọn
- Learning materials (n): Tài liệu học tập
- Education background (n): Nền tảng giáo dục
- Academic transcript (n): Bảng điểm đại học
- High distinction degree (n): Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
- Exceptional (adj): Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng
- Reach new heights of knowledge (v): Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
- Characteristic (n): Tính cách
- Stimulate (v): Kích thích, thôi thúc
- Mutual understanding (n): Sự thấu hiểu lẫn nhau
- Sense of responsibility (n): Tinh thần trách nhiệm
2. Celebrities
- Take an avid interest in (St) (v): Cực kỳ yêu thích cái gì
- Buzz (n): Ồn ào
- Unending perseverance (n): Sự nỗ lực không ngừng nghỉ
- Profressional competing (n): Thi đấu chuyên nghiệp
- Gain a reputation for oneself (v): Nổi tiếng
- Take the country by storm (v) (idm): Gây bão cả nước
- Make headlines (v): Tràn ngập trên các mặt báo
- Well-known (adj): Nổi tiếng
- True philanthropist (n): Nhà nhân đạo đích thực
- High-end clothes (n): Quần áo hàng hiệu
- Show off one’s status (v): Phô trương thanh thế
- Cost a fortune (v): Rất đắt đỏ
- Trend-setter (n): Người dẫn đầu xu hướng
- Have a head for (St) (v): Có khả năng làm gì
- Standing ovation (n): Khán giả đứng lên vỗ tay
- Mere comedian (n): Diễn viên hài đơn thuần
- Monument of courage (n): Tượng đài về lòng dũng cảm
- Prejudice (n): Thành kiến
- Activist (n): Nhà hoạt động
- Sense of humor (n): Khiếu hài hước
- Cannot keep one’s eyes off St (v): Không thể rời mắt khỏi cái gì
- Motivation (n): Động lực
- Role model (n): Hình mẫu lý tưởng
- Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng
- Decrease in popularity (v): Giảm uy tín
- General public (n): Công chúng
3. Media (Advertisement & Social network)
- Brief (adj): Ngắn gọn
- Eye-catching (adj): Bắt mắt
- Be really into (St) (v): Rất thích
- Celebrity endorsement (n): Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng
- Rising star (n): Ngôi sao đang lên
- Commercial (n): Quảng cáo (Đồng nghĩa với “Advertisement”)
- View (v): Lượt xem
- Theme song (n): Bài hát chủ đề
- Catchy (adj): Bắt tai
- Obsessed with (adj): Bị ám ảnh
- Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
- Interrupting (a): Gây bực mình
- Inappropriate content (n): Nội dung không phù hợp
- Adult-related issue (n): Vấn đề liên quan đến người lớn
- Cup of tea (n): Sở thích
- Scroll down (v): Lướt
- Keep oneself updated (v): Cập nhật
- Ultimate choice (n): Sự lựa chọn cuối cùng
- Unique feature (n): Điểm đặc biệt
- Filter (n): Bộ lọc
- Edit (v): Chỉnh sửa
- Stylish (adj): Thời thượng/Phong cách
- Up-to-date (adj): Cập nhật
- Influencer (n): Người có sức ảnh hưởng
- Youngsters (n): Giới trẻ
- Social platform (n): Nền tảng mạng xã hội
- Biggest beneficiary (n): Người hưởng lợi lớn nhất
- User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
- Multi-functional (adj): Đa chức năng
- Emergence (n): Sự nổi lên
4. Entertainment
- Extracurricular activity (n): Hoạt động ngoại khóa
- Have one’s energy boosted (n): Làm cho năng lượng tăng lên
- Hectic (adj): Vội vã, hối hả
- Leisure pursuit (n): Hoạt động trong giờ giải lao
- Recharge one’s battery (v): Nạp năng lượng
- Daily routine (n): Thói quen hàng ngày
- Be a drain on one’s enegery (v): Lấy hết năng lượng của ai
- Do wonders for (Sb/St) (v): Rất tốt/có ích cho ai/cái gì
- Agility (n): Sự nhanh nhạy
- Sedentary lifestyle (n): Thói quen ngồi nhiều, ít vận động
- Physical/Mental health (n): Sức khỏe thể trạng/tâm trí
- Occupied with (adj): Bận rộn với việc gì
- The rat race (n): Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống
- Improve social relationships (v): Cải thiện các mối quan hệ xã hội
- Prevalent (adj): Phổ biến
- Catch sight of (Sb/St) (v): Bắt gặp hình ảnh
- Team sport (n): Môn thể thao đồng đội
- Spectacular and impressive (adj): Ngoạn mục và đầy ấn tượng
- Notable performance (n): Màn trình diễn đáng nhớ
- Decisive match (n): Trận đấu quyết định
- Miraculous victories (n): Chiến thắng kỳ diệu
- Patriotism (n): Lòng yêu nước
- Pride of national identity (n): Niềm tự hào dân tộc
- Team spirit (n): Tinh thần đồng đội
- Prestigious trophy (n): Chiếc cúp danh giá
- Tournament (n): Mùa giải
- Strong connection (n): Sự liên quan mật thiết
- Boost tourism industry (v): Thúc đẩy công nghiệp du lịch
5. Fashion (A stylish person & Accessories)
- Have a sense of style (n): Có gu ăn mặc
- On the catwalk (adv): Trên sàn diễn
- High-end clothes (n): Quần áo đắt tiền
- Well-dressed (adj): Ăn mặc đẹp
- Classy clothes (n): Quần áo lịch sự
- Items of accessory (n): Phụ kiện
- Outfit (n): Bộ đồ (chỉ chung)
- Sale season (n): Mùa giảm giá
- Timeless look (n): Vẻ ngoài không bao giờ lỗi mốt
- Exquisite (adj): Lộng lẫy, tuyệt đẹp
- Designer clothes (n): Quần áo thiết kế (thường là đắt tiền)
- Casual clothes (n): Quần áo bình thường/quần áo hơi hướng cổ điển
- Mix and match (v): Khả năng phối đồ
- Brand-name clothes (n): Quần áo của các nhãn hiệu đắt tiền
- Look sharp (v): Trông gọn gàng, chỉnh tề
- A slave of fashion (n): Nô lệ cho thời trang (chạy theo những xu hướng mới nhất)
- Must-have items (n): Đồ phải có
- Worn out (adj): Rách
- Online shopping website (n): Trang mua hàng trực tuyến
- Vintage (adj): Hơi hướng cổ điển, xưa cũ
- Fashionable (adj): Hợp thời trang
- Waterproof (adj): Không thấm nước
- Comes in handy (v): Tiện lợi
- Multipurpose (adj): Đa năng
- Look good in (St) (v): Trông đẹp khi mặc gì
- On trend (adj): Bắt kịp xu hướng
6. Invention
- Technical know-how (n): Kiến thức về công nghệ
- Trial and error (n): Quá trình thử nghiệm và thất bại
- Practicability (n): Tính hữu dụng
- Prolific inventor (n): Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
- Patents (n): Bằng sáng chế
- Phonograph (n): Máy hát
- Light bulb (n): Bóng đèn điện
- Experiment (n): Thí nghiệm
- Failure (n): Thất bại
- Advent (n): Sự xuất hiện/sự ra đời
- Milestone in history (n): Dấu mốc trong lịch sử
- Household appliance (n): Thiết bị gia dụng
- Innovations (n): Sự đổi mới, cải tiến
- Commercialized (adj): Thương mại hóa
- Techie (n): Người hiểu biết nhiều về công nghệ
- Browse websites (v): Lướt mạng
- Revolutionary creations (n): Sáng tạo mang tính cách mạng
- Cost-effective (adj): Tiết kiệm chi phí
- Get in touch (v): Giữ liên lạc
- Various purposes (n): Nhiều mục đích
- Surf the net (v): Lướt mạng
- Barrier (n): Rào cản
- Online application (n): Ứng dụng trực tuyến
- Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đến đâu
- Technological breakthrough (n): Sự đột phá về công nghệ
- Automated robot (n): Rô-bốt tự động
7. History
- Origin (n): Cội nguồn
- Victorious past (n): Quá khứ hào hùng
- Ancestors (n): Tổ tiên
- Historical highlight (n): Sự kiện lịch sử nổi bật
- Colonization (n): Sự thuộc địa hóa
- Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
- Independence (n): Độc lập
- Period of history (n): Giai đoạn lịch sử
- Well-armed (adj): Trang bị vũ khí tối tân
- Defeat (n): Đánh bại
- Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ
- Sacrifice (v): Hy sinh
- Domination (n): Sự đô hộ
- Historical figures (n): Nhân vật lịch sử
- Heroine (n): Nữ anh hùng
- Prominent leader (n): Lãnh tụ kiệt xuất
- Resistance (n): Kháng chiến
- Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
- Sovereignty (n): Chủ quyền
- Misery (n): Nỗi khổ
- Ups and downs (n): Thăng trầm
- Decisiveness (n): Kiên định
- Patriotism (n): Lòng yêu nước
- Policy (n): Chính sách
- Eliminate invaders (v): Đánh đuổi giặc ngoại xâm
- Memorial (n): Đài tưởng niệm
- Honor (v): Tôn vinh
- Valuable tradition (n): Truyền thống quý báu
- Preserve (v): Lưu giữ
8. Emotion
- Let off some steam (v): Xả hơi
- Satisfaction (n): Sự hài lòng
- Huge fan of (n): Là một fan cứng của
- Part and parcel (n): Phần quan trọng
- Get a kick out of (v): Rất thích
- Have something to do with (v): Liên quan đến
- Fall apart (v): Đổ bể
- Feel a strong urge (v): Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
- Tackle (v): Giải quyết
- Settle down (v): Trở lại bình thường/Lắng xuống
- Bear little relation to (Sb/St) (v): Ít liên quan tới
- Resort to (v): Viện đến
- Cope with (v): Đương đầu với
- Refresh one’s mind (v): Thư giãn đầu óc
- Cheer (Sb) up (v): Làm ai vui lên
- Oversleep (v): Ngủ quên
- Cram for exams (v): Nhồi nhét cho kỳ thi
- Sweat (v): Toát mồ hôi
- Cry one’s eyes out (v): Khóc nức nở
- Rush (v): Vội vàng
- To make the matter worse (adv): Tồi tệ hơn nữa khi
- Mental breakdown (n): Suy sụp tinh thần
- Financial burden (n): Gánh nặng tài chính
- Heavy workload (n): Khối lượng công việc lớn
9. Lifestyle
- Junk food (n): Đồ ăn nhanh
- Hit the gym (v): Đi tập gym
- Do wonders (for (Sb/St)) (v): Tốt (cho ai/cái gì)
- Unwind (v): Xả hơi (= Relax)
- Health-concious (adj): Quan tâm đến sức khỏe
- Treadmill (n): Máy chạy bộ
- Speed up my metabolism (v): Tăng cường trao đổi chất
- Intensive training (n): Luyện tập cao độ
- Balanced diet (n): Chế độ ăn cân bằng
- Lean body (n): Cơ thể mảnh mai nhưng khỏe mạnh
- Chronic disease (n): Bệnh mãn tính
- Diabetes (n): Bệnh tiểu đường
- Remedy (n): Phương thuốc
- Feasible methods (n): Phương pháp khả thi
- Implement strict rules (v): Ban hành luật nghiêm khắc
- Disseminate (v): Tuyên truyền
- Fine art (n): Nghệ thuật nói chung
- Abstract (adj): Trừu tượng
- Sculpture (n): Điêu khắc
- Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
- Eminent painter (n): Họa sĩ tài năng
- Oil painting (n): Tranh sơn dầu
- Classic (adj): Kinh điển
- Admire (v): Chiêm ngưỡng
- Alignment (n): Bố cục
- Depict (v): Mô tả
- Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
- Creativity (n): Sự sáng tạo
- Innate talent (n): Tài năng thiên bẩm
- Think outside the box (v): Suy nghĩ thoáng, vượt ra ngoài quy chuẩn
10. Outfit
- Fashion enthusiast (n): Tín đồ thời trang
- Versatile (adj): Đa năng
- Prohibitive (adj): Đắt
- Tailor-made (adj): Được làm cho một dịp đặc biệt
- Embroidery (n): Thêu
- Silk (n): Lụa
- Femininity (n): Sự nữ tính
- Plain (adj): Nhàm chán
- Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã
- Gown (n): Bộ trang phục trang trọng
- Preserve the beauty (v): Lưu giữ vẻ đẹp
- Spiritual life (n): Đời sống tinh thần
- Depressed (adj): Buồn rầu
- Feminine things (n): Những thứ nữ tính
- Lend visual interest to (Sb/St) (v): Tăng thêm vẻ đẹp cho ai/cái gì
- Token (n): Vật kỉ niệm
- Necklace (n): Vòng cổ
- Ecstatic (adj): Cực kỳ vui sướng
- Gemstone (n): Đá quý
- Charm (n): Mặt dây chuyền
- Bracelet (n): Vòng tay
- Mix and match (v): Phối (đồ)
- Embraced (v): Được bao bọc
- Ornament (n): Đồ trang trí
- Astrological belief (n): Niềm tin vào quy luật ngũ hành
11. Technology
- Artificial intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
- Sophisticated (adj): Tinh vi, tỉ mỉ
- Domestic tasks (n): Việc nhà
- Debut (n): Sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng
- Humanoid (n): Rô bốt hình người
- Personality trait (n): Tính cách
- Important figure (n): Nhân vật quan trọng
- Strike up conversations (v): Bắt chuyện
- Era (n): Kỷ nguyên
- Demanding job (n): Công việc đòi hỏi cao
- Peforming surgery (v): Thực hiện phẫu thuật
- Adverse effect (n): Hệ lụy tiêu cực
- Human labor (n): Nhân lực lao động
- Manufacturing zones (n): Các khu chế xuất
- Labor-intensive (adj): (Chỉ công việc) Cần nhiều lao động
- Automaton (n): Rô-bốt
- Internet addict (n): Người nghiện internet
- Breakthrough (n): Đột phá
- Go online (v): Lên mạng
- Video-sharing website (n): Trang web chia sẻ video
- Stream video (v): Phát video
- Eye-opening (adj): Mở mang tầm mắt
- Broadcasting-searching tool (n): Công cụ tìm kiếm video
- Tutorial video (n): Video hướng dẫn
- User-friendly (adj): Thân thiện với người dung
- Interactive (adj): Tương tác
- Simplify (v): Đơn giản hoá
- Cybercriminal (n): Tội phạm mạng
- Glued to the screen (adj): Dán mắt vào màn hình
- Form virtual relationships (v): Hình thành các mối quan hệ ảo
12. Nature
- Breeze (n): Làn gió nhẹ
- Humidity (n): Độ ẩm
- Scarce (adj): Hiếm
- Snowflake (n): Bông tuyết
- Snowman (n): Người tuyết
- Make (Sb) happy as a clam (v): Làm ai đó rất hạnh phúc
- Freezing cold weather (n): Thời tiết rất lạnh
- Natural phenomenon (n): Hiện tượng tự nhiên
- Tremble with cold (v): Run lên vì lạnh
- Vibe (n): Không khí
- Scorching heat (n): Nắng nóng gay gắt
- Torrential rain (n): Mưa rất to
- Bitterly cold weather (n): Trời lạnh thấu xương
- Natural calamities (n): Thiên tai
- Extreme weather conditions (n): Điều kiện thời tiết cực đoan
- Property (n): Tài sản
- Inundated (adj): Bị ngập lụt
- Precipitation (n): Lượng mưa
- Record high (adj): Cao kỷ lục
- Statistics (n): Thống kê
- Emergency announcement (n): Thông báo khẩn cấp
- Pouring rain (n): Mưa xối xả
- Disturbance (n): Xáo trộn, phiền toái
- Death toll (n): Tỷ lệ tử vong
- Dangerous epidemics (n): Dịch bệnh nguy hiểm
- Concerted effort (n): Nỗ lực chung
- Global warming (n): Sự nóng lên toàn cầu
- Deforestation (n): Phá rừng
- Ozone depletion (n): Sự suy giảm tầng Ô-zôn
13. Money
- Pick up groceries (v): Mua đồ tạp hoá
- Flea market (n): Chợ hàng thùng
- Get some great deals (v): Mua được đồ giá rẻ
- Without breaking the bank (adv): Không mất nhiều tiền
- In the vicinty of (adv): Gần
- (Excellent) craftmanship (n): Sự khéo léo, lành nghề
- Mass production (n): Sản xuất hàng loạt
- Hit the shop (v): Đến cửa hàng
- Treat oneself (v): Tự thưởng cho bản thân
- Independent store (n): Cửa hàng riêng lẻ
- Brick-and-mortar shop (n): Cửa hàng thật (không phải cửa hàng online)
- Saving (n): Khoản tiết kiệm
- Down payment (n): Tiền đặt cọc
- Healthcare service (n): Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
- Overspend (v): Tiêu quá số tiền đang có
- Payday (n): Ngày được trả lương
- Piggy bank (n): Lợn tiết kiệm
- Set saving goals (v): Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
- Withdraw (v): Rút tiền
- Financial decision (n): Quyết định tài chính
- Smart investment (n): Đầu tư thông minh
- Balance the expense (v): Cân bằng chi tiêu
- Cut down on (St) (v): Cắt giảm
- Set aside (v): Dành dụm
- Transaction (n): Giao dịch
- Make ends meet (v): Kiếm sống
- Saving money for a rainy day (v) – (idm): (Thành ngữ) Dành dụm tiền cho những ngày khó khăn
14. Travel
- Means of transport (n): Phương tiện giao thông
- Take the lead (v): Chiếm phần lớn
- Traffic congestion (n): Tắc đường
- Wend one’s way forward (v): Đi chậm chậm về phía trước
- MRT journey (Mass Rapid Transport journey) (n): Chuyến đi bằng MRT (Tàu điện ngầm ở một số nước như Singapore, Đài Loan)
- Embark on the journey (v): Thực hiện chuyến đi
- Car rent (n): Phí thuê xe ô tô
- Board (v): Lên (tàu/xe)
- Fill up (v): Lấp đầy
- Jam-packed (adj): Đông người
- Rush hour (n): Giờ cao điểm
- Electric mini-bus (n): Xe buýt mini chạy bằng điện
- Carpooling (n): Hình thức đi chung xe
- Tranquillity (n): Sự yên bình
- Rat race (n): Cuộc sống xô bồ
- Recharge my battery (v): Nạp lại năng lượng
- Worth-living city (n): Thành phố đáng sống
- Local cuisine (n): Ẩm thực địa phương
- Tourist attraction (n): Địa điểm thu hút khách du lịch
- Breath-taking (adj): Đẹp đến nghẹt thở
- Aerial walkway (n): Cầu đi bộ trên cao
- Coastal city (n): Thành phố biển
- Superb (adj): Tuyệt hảo
- Local specialty (n): Đặc sản địa phương
- It would be a miss (not to): Sẽ thật phí (nếu không)
- Blast (n): Một sự kiện rất vui vẻ
- Unexpected expenses (n): Chi phí phát sinh
- Cost-effectvie (adj): Tương xứng với số tiền bỏ ra
15. Marriage and Family
- Tie the knot (v): Thành vợ chồng
- Lavish wedding (n): Tiệc cưới hoành tráng
- New phase of one’s life (n): Trang mới trong cuộc sống
- Immediate family (n): Gia đình ruột thịt
- Spouse (n): Vợ/chồng
- Splash out on (St) (v): Tiêu xài hoang phí
- Big day (n): Ngày trọng đại
- Lifelong commitment (n): Gắn bó trọn đời
- Aarranged marriage (n): Hôn nhân bị sắp đặt
- Ups and downs of marriage (n): Những thăng trầm trong hôn nhân
- Split up (v): Li hôn
- Close-knit family (n): Gia đình gắn kết
- Quality time (n): Thời gian quý báu
- Crucial role (n): Vai trò đặc biệt quan trọng
- Kind-hearted (adj): Ấm áp (tính cách)
- Nuclear family (n): Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
- Look on the bright side (v): Lạc quan
- Responsible citizen (n): Công dân có trách nhiệm
- Determination (n): Sự quyết tâm, kiên định
- Strong-willed (adj): Ý chí mạnh mẽ
- Childlessness (n): Sự vô sinh
- Reproductive health (n): Sức khỏe sinh sản
- Domestic violence (n): Bạo lực gia đình
- Verbal abuse (n): Lời nói làm người khác bị tổn thương
16. Enviroment
- Environmental pollution (n): ô nhiễm môi trường
- Contamination (n): sự làm nhiễm độc
- Protection/preservation/conservation (n): bảo vệ/bảo tồn
- Air/soil/water pollution (n): ô nhiễm không khí/đất/nước
- Greenhouse (n): hiệu ứng nhà kính
- Government’s regulation (n): sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
- Shortage/ the lack of (n): sự thiếu hụt
- Wind/solar power/energy (n): năng lượng gió/mặt trời
- Alternatives (n): giải pháp thay thế
- Solar panel (n): tấm năng lượng mặt trời
- Woodland/forest fire (n): cháy rừng
- Deforestation (n): phá rừng
- Gas exhaust/emission (n): khí thải
- Carbon dioxin (n): CO2
- Culprit (of) (n): thủ phạm (của)
- Ecosystem (n): hệ thống sinh thái
- Soil erosion (n): xói mòn đất
- Pollutant (n): chất gây ô nhiễm
- Polluter (n): người/tác nhân gây ô nhiễm
- Pollution (n): sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
- Preserve biodiversity (n): bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
- Greenhouse gas emissions (n): khí thải nhà kính
- A marine ecosystem (n): hệ sinh thái dưới nước
- The ozone layer (n): tầng ozon
- Ground water (n): nguồn nước ngầm
- The soil (n): đất
- Crops (n): mùa màng
- Absorption (n): sự hấp thụ
- Adsorption (n): sự hấp phụ
- Acid deposition (n): mưa axit
- Acid rain (n): mưa axit
- Activated carbon (n): than hoạt tính
- Activated sludge (n): bùn hoạt tính
- Aerobic attached-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
- Aerobic suspended-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
- Toxic/poisonous (adj): độc hại
- Effective/efficient/efficacious (adj): hiệu quả
- Thorny/head-aching/head splitting (adj): đau đầu
- Serious/acute (adj): nghiêm trọng
- Excessive (adj): quá mức
- Fresh/pure (adj): trong lành
- Pollutive (adj): bị ô nhiễm
- Pollute (v): ô nhiễm
- Dispose/release/get rid of (v): thải ra
- Contaminate/pollute (v): làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
- Catalyze (for) (v): xúc tác (cho)
- Exploit (v): khai thác
- Cut/reduce (v): giảm thiểu
- Conserve (v): giữ gìn
- Make use of/take advantage of (v): tận dụng/lợi dụng
- Over-abuse (v): lạm dụng quá mức
- Halt/discontinue/stop (v): dừng lại
- Tackle/cope with/deal with/grapple (v): giải quyết
- Damage/destroy (v): phá hủy
- Limit/curb/control (v): hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
- Cause/contribute to climate change/global warming (v): gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
- Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions (v): tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
- Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs (v): phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
- Degrade ecosystems/habitats/the environment (v): làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
- Harm the environment/wildlife/marine life (v): gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
- Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction (v): đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Deplete natural resources/the ozone layer (v): làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
- Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans (v): làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
- Contaminate groundwater/the soil/food/crops (v): làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
- Log forests/rainforests/trees (v): chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
- Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change (v): giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
- Fight/take action on/reduce/stop global warming (v): đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
- Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution (v): hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
- Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions (v): giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
- Offset carbon/CO2 emissions (v): làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
- Reduce (the size of) your carbon footprint (v): làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
- Achieve/promote sustainable development (v): đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
- Preserve/conserve biodiversity/natural resources (v): bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
- Protect endangered species/a coastal ecosystem (v): bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
- Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems (v): ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
- Raise awareness of environmental issues(v): nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
- Save the planet/the rainforests/an endangered species(v): cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
17. Work
- CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
- Application form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
- Interview /’intəvju:/: phỏng vấn
- Job /dʒɔb/: việc làm
- Career /kə’riə/: nghề nghiệp
- Part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
- Full-time: toàn thời gian
- Permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
- Temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
- Appointment /ə’pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
- Ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
- Contract /’kɔntrækt/: hợp đồng
- Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Sick pay: tiền lương ngày ốm
- Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
- Overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
- Redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
- Redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
- To apply for a job: xin việc21. to hire: thuê
- To fire /’faiə/: sa thải
- To get the sack (colloquial): bị sa thải
- Salary /ˈsæləri/: lương tháng
- Wages /weiʤs/: lương tuần
- Pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
- Health insurance: bảo hiểm y tế
- Company car: ô tô cơ quan
- Working conditions: điều kiện làm việc
- Qualifications: bằng cấp
- Offer of employment: lời mời làm việc
- To accept an offer: nhận lời mời làm việc
- Starting date: ngày bắt đầu
- Leaving date: ngày nghỉ việc
- Working hours: giờ làm việc
- Maternity leave: nghỉ thai sản
- Promotion /prə’mou∫n/: thăng chức
- Salary increase: tăng lương
- Training scheme: chế độ tập huấn
- Part-time education: đào tạo bán thời gian
- Meeting /’mi:tiɳ/: cuộc họp
- Travel expenses: chi phí đi lại
- Security /siˈkiuəriti/: an ninh
- Reception /ri’sep∫n/: lễ tân
- Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
- Director /di’rektə/: giám đốc
- Owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
- Manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
- Boss /bɔs/: sếp
- Colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
- Trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự
- Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
- Job description: mô tả công việc
- Department /di’pɑ:tmənt/: phòng ban
- Salary advance : tạm ứng lương
- Subsidize money : tiền trợ cấp
- Liabilities: Công nợ
- Resignation: đơn nghỉ việc
18. Movie
- Action movie: Phim hành động
- To be engrossed in: Mải mê, chìm đắm trong…
- Bedtime reading: Sách đọc vào giờ đi ngủ
- To be a big reader: Người đọc nhiều sách
- To be based on: Được dựa trên…
- A box office hit: Một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận)
- To be heavy-going: Đọc thấy khó hiểu
- A blockbuster: Phim bom tấn
- To catch the latest movie: Xem bộ phim mới ra mắt
- The central character: Nhân vật chính
- A classic: Tác phẩm kinh điển
- To come highly recommended: Được ai đó khen ngợi
- Couldn’t put it down: Không thể bỏ xuống/ không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn)
- An e-book: Sách điện tử
- An e-reader: Máy đọc sách điện tử
- To flick through: Xem qua cuốn sách
- To get a good/bad review: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
- To go on general release: (khi một bộ phim) được ra mắt khán giả
- Hardback: Sách bìa cứng
- A historical novel: Tiểu thuyết lịch sử
- A low budget film: Một bộ phim có kinh phí làm phim ít
- On the big screen: Chiếu tại rạp
- A page turner: Một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp
- Paperback: Sách bìa mềm
- Plot: Kịch bản phim/ sách
- To read something from cover to cover: Đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối
- Sci-fi: Khoa học viễn tưởng
- To see a film: Xem phim tại rạp
- The setting: Bối cảnh
- Showings: Sự trình chiếu một bộ phim
- Soundtrack: Nhạc nền chop him
- Special effects: Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên)
- To take out (a book from the library): Mượn một cuốn sách từ thư viện
- To tell the story of: Kể lại câu chuyện về…
- To watch a film: Xem phim trên TV
19. Advertising
- Advertising agency: Công ty quảng cáo
- Advertising budget: Ngân sách giành cho quảng cáo
- Brand awareness: Sự nhận thức về thương hiệu (khách hàng biết rõ về thương hiệu tới đâu)
- Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
- Buy and sell: Mua và bán
- Call to action: Kêu gọi hành động
- Celebrity endorsement: Có được người nổi tiếng để quảng cáo cho sản phẩm
- Classified ads: Các mẩu quảng cáo nhỏ (trên báo, tạp chí,…)
- To cold call: Tiếp thị
- Commercial break: Các mẩu quảng cáo ngắn xen giữa các chương trình trên TV
- Commercial channel: Kênh truyền hình kiếm tiền bằng việc đăng quảng cáo
- To go viral: Lan truyền trên Internet hoặc các phương tiện truyền thông
- Junk maiL: Tờ rơi quảng cáO
- To launch a product: Giới thiệu sản phẩm mới
- Mailing list: Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo
- Mass media: Các phương tiện truyền thông lớn như TV, báo, tạp chí
- Niche product: Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt
- To place an advert: Đăng quảng cáo
- Press release: Lời tuyên bố phát cho các báo
- Prime time: Giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
- Product placement: Quảng cáo một sản phẩm bằng cách đưa sản phẩm đó vào một bộ phim hoặc chương trình truyền hình
- Sales page: Trang dùng cho quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ
- To show adverts: Chiếu quảng cáo trên TV
- Social media: Mạng xã hội
- Spam email: Email là tin quảng cáo, email không mong muốn
- Target audience: Khách hàng mục tiêu
- Word of mouth: Sự giới thiệu từ người dùng này tới người dùng khác về sản phẩm
20. Town and City
- Boarded up shops: Cửa hàng cũ không còn kinh doanh
- Chain stores: Chuỗi cửa hàng nổi tiếng
- To close down: Ngừng kinh doanh
- Fashionable boutiques: Cửa hàng thời trang
- To get around: Đi xung quanh thành phố
- High-rise flats: Căn hộ cao tầng
- Inner-city: Khu phố cổ trong nội thành
- In the suburbs: Ở vùng ngoại ô
- Lively bars/restaurants: Quán bar hoặc nhà hàng sôi động
- Local facilities: Cơ sở hạ tầng địa phương
- Multi-story car parks: Bãi đỗ xe nhiều tầng
- Office block: Tòa nhà văn phòng
- Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu buôn bán lẻ ngoài thành phố
- Pavement café: Cà phê vỉa hè
- Places of interest: Địa điểm thu hút người tham quan
- Poor housing: Ngôi nhà cũ nát
- Public spaces: Khu vực công cộng
- Public transport system: Hệ thống phương tiện giao thông công cộng
- Residential area: Khu dân cư
- Run down: Xuống cấp
- Shopping centre: Trung tâm mua sắm
- Shopping malls: Trung tâm mua sắm trong nhà
- Sprawling city: Thành phố đang phát triển
- Tourist attraction: Những nơi thu hút du lịch
- Traffic congestion: Ùn tắc giao thông
- Upmarket shops: Cửa hàng hạng sang
Nguồn: https://thaihungco.vn/IELTS-Vocabulary-cach-hoc.htm